Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
niêm yết
[niêm yết]
|
động từ.
to post a bill.
put up/post up a notice
Từ điển Việt - Việt
niêm yết
|
động từ
dán giấy thông báo cho mọi người cùng biết
niêm yết danh sách trúng tuyển trước cổng