Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhợ
[nhợ]
|
String, fine cord, rope
(cũng nói lợ ) Sweet, weetish
cũng như nhờ nhợ (láy, ý giảm).
The soup with sugar added to it tasted unpleasantly sweetish.
Từ điển Việt - Việt
nhợ
|
danh từ
dây nhỏ và dài
đầu dây mối nhợ (tục ngữ)
tính từ
như lợ
món canh nhợ khó ăn