Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhởn
[nhởn]
|
(địa phương) Play away one's time.
To eat then to play one's time.
have a nice/good time, amuse divert oneself
Từ điển Việt - Việt
nhởn
|
động từ
chơi, không làm gì
ngày dài hứng gió, đêm chày nhởn trăng (Lục Vân Tiên)