Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhậu
[nhậu]
|
to drink (wine, beer)
To force drink on somebody
I knew he drank a lot but not that much/not to that extent !
Từ điển Việt - Việt
nhậu
|
động từ
uống rượu
hai anh em rủ nhau nhậu
trạng từ
nhanh
làm nhậu một lúc là xong