Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhại
[nhại]
|
to imitate; to mimic; to parody
Nhại Kiều
To parody Kieu
Từ điển Việt - Việt
nhại
|
động từ
bắt chước giọng nói hay điệu bộ của người khác
chị ấy nói câu gì, nó nhại lại câu ấy
bắt chước theo lời bài thơ, văn có sẵn làm thành bài mới để châm biếm