Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nháy
[nháy]
|
động từ.
to blink; to wink.
Don't wink your eyes.
Từ điển Việt - Việt
nháy
|
động từ
nói mắt nhắm rồi mở ra ngay
nháy mắt làm hiệu
loé sáng rồi vụt tắt ngay
đèn nháy