Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhung phục
[nhung phục]
|
cũng như nhung y
Combat uniform, military uniform
Từ điển Việt - Việt
nhung phục
|
danh từ
(từ cũ) quần áo của tướng mặc khi ra trận
nhung phục chỉnh tề