Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhung nhúc
[nhung nhúc]
|
to swarm with ...; to teem with ...; to be alive with ...; to abound in ...
The street was alive with people
Từ điển Việt - Việt
nhung nhúc
|
tính từ
rất nhiều, chen chúc nhau
nhung nhúc như giòi, chui luồn tựa rắn (Tú Mỡ)