Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhiễu nhương
[nhiễu nhương]
|
tính từ.
trouble, war, turmoil
in troubled times
Từ điển Việt - Việt
nhiễu nhương
|
tính từ
loạn lạc, không yên ổn
thời buổi nhiễu nhương