Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhay nháy
[nhay nháy]
|
xem nháy
twinkle
Từ điển Việt - Việt
nhay nháy
|
động từ
chớp mắt liên tục
chớp đông nhay nháy gà gáy thì mưa (tục ngữ)