Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
nha lệ
|
danh từ
(từ cũ) người hầu hạ quan lại
(...) nha lệ, lính tráng, kẻ hầu người hạ đi lại rộn ràng (Phạm Duy Tốn)