Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhồi sọ
[nhồi sọ]
|
to brainwash; to cram
To brainwash pupils into believing that ...
Từ điển Việt - Việt
nhồi sọ
|
động từ
truyền thụ những tri thức trên khả năng hiểu biết
tuyên truyền cho thấm dần để rồi mù quáng tin theo