Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhìn chung
[nhìn chung]
|
as a whole; altogether; in general; in the mass/main; broadly/generally speaking; all in all; basically; essentially
The population as a whole is in favour of those reforms
They are both basically the same
On the whole/by and large/in the main, everything's fine
Từ điển Việt - Việt
nhìn chung
|
bao quát; khái quát
nhìn chung, lớp ta tiến bộ nhiều