Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhãng tai
[nhãng tai]
|
Miss inadvertently, miss because of inattention.
To miss a passage in a talk because of inatention.
not listen properly (because of absent-mindedness)
Từ điển Việt - Việt
nhãng tai
|
động từ
không chú ý nên không nghe thấy
nhãng tai mất một đoạn bài giảng