Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhây nhây
[nhây nhây]
|
xem nhây (láy).
long, drawn out
Từ điển Việt - Việt
nhây nhây
|
trạng từ
cắt mãi mới đứt vì dai
dao cùn, nhây nhây mãi miếng thịt