Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà ăn
[nhà ăn]
|
dining-room; refectory; frater; mess hall; mess-room
Từ điển Việt - Việt
nhà ăn
|
danh từ
nơi ăn uống của một tập thể
bệnh viện có nhà ăn từ thiện cho bệnh nhân nghèo