Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
nhồi bông
[nhồi bông]
|
( đồ chơi nhồi bông ) cuddly toy; stuffed animal
(Cuddly) toy dog/duck
Teddy bear