Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhận thức
[nhận thức]
|
conscious/aware of something; alive/awake to something
awareness
To heighten public awareness of environmental problems
Self-image
Chuyên ngành Việt - Anh
nhận thức
[nhận thức]
|
Tin học
cognition
Từ điển Việt - Việt
nhận thức
|
danh từ
hiểu biết thấu đáo sự vật, hiện tượng
nâng cao tầm nhận thức
động từ
nhận ra và hiểu được
nhận thức đúng đắn việc mình làm