Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhơi
[nhơi]
|
(địa phương) Chew the cud (nói về trâu bò).
Từ điển Việt - Việt
nhơi
|
động từ
nhai lại lần thứ hai
trâu nằm nhơi cỏ