Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhíp
[nhíp]
|
(kỹ thuật) xem nhíp xe
(pair of) tweezers; pincers
to extract with tweezers
to mend (clothes)
to stick together
He can hardly keep his eyes open
Từ điển Việt - Việt
nhíp
|
danh từ
đồ dùng nhỏ, gồm hai thanh kim loại mỏng và cứng, kẹp và giữ chặt
lấy nhíp nhổ tóc bạc cho mẹ
lò xo dùng giảm xóc trong xe
nhíp ô tô
động từ
khâu cho liền lại
nhíp lại vai áo