Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhân viên
[nhân viên]
|
agent
A CIA agent
worker; employee; (nói chung) personnel; staff
How many employees do you have?; How many do you have on the payroll?
The R and D department has five employees missing/five missing employees
The sales department has five employees redundant; The sales department has five employees too many
'No vacancies'
Understaffed/short-handed
Overstaffed
Chuyên ngành Việt - Anh
nhân viên
[nhân viên]
|
Kinh tế
staff
Xây dựng, Kiến trúc
staff
Từ điển Việt - Việt
nhân viên
|
danh từ
những người làm việc trong cơ quan, tổ chức
nhân viên bảo hiểm; nhân viên ngân hàng
ngạch cán bộ thấp nhất