Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhái bén
[nhái bén]
|
small frog; tree-toad
Từ điển Việt - Việt
nhái bén
|
danh từ
nhái nhỏ, sống trên cây thuỷ sinh
bắt nhái bén làm mồi câu