Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhách
[nhách]
|
Leathery.
Beef of an old ox is leathery.
Nhanh nhách (láy, ý tăng).
Từ điển Việt - Việt
nhách
|
danh từ
Từ chỉ từng cá thể một số loài động vật khi còn rất nhỏ.
Mấy nhách gà con.
tính từ
Động vật còn rất nhỏ.
Xem nhếch