Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhàng nhàng
[nhàng nhàng]
|
Not thin not fat, slim.
middling, average; soso, pretty well; tolerably
average abilities
Từ điển Việt - Việt
nhàng nhàng
|
tính từ
không béo, không gầy
nhàng nhàng thế mà khoẻ
mức trung bình
cuộc sống nhàng nhàng