Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngu ý
[ngu ý]
|
(từ cũ) My humble opinion, my humble idea.
Từ điển Việt - Việt
ngu ý
|
danh từ
ý kiến của mình (lời nói khiêm tốn)
tôi xin mạo muội có vài ngu ý