Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngoại
[ngoại]
|
(y học) surgical
She works in a surgical ward
imported
Imported goods
on the mother's side or the daughter's side
Children of one's daughter
over; past
He is on the wrong side of forty; He is over/past forty
Từ điển Việt - Việt
ngoại
|
tính từ
nước ngoài
hàng ngoại
thuộc dòng họ của mẹ
họ ngoại
quá một ít
tuổi ngoại năm mươi
khoa y chuyên chữa bệnh bằng phẫu thuật
khoa ngoại
đại từ
ông hay bà ngoại, gọi tắt
đưa con về ngoại chơi
không kể