Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghị
[nghị]
|
(contracted of nghị sĩ or nghị viện)
Từ điển Việt - Việt
nghị
|
danh từ
nghị viện hoặc nghị sĩ, gọi tắt