Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghề chơi
[nghề chơi]
|
entertainment; pleasure
Từ điển Việt - Việt
nghề chơi
|
danh từ
thói ăn chơi
nghề chơi cũng lắm công phu (Truyện Kiều)