Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nghẽn mạch
[nghẽn mạch]
|
(y học) thrombosis
Chuyên ngành Việt - Anh
nghẽn mạch
[nghẽn mạch]
|
Sinh học
embolism
Từ điển Việt - Việt
nghẽn mạch
|
danh từ
(y dược) tắc mạch máu
nghẽn mạch rất dễ tử vong