Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngang tầm
[ngang tầm]
|
to keep pace with ...
To keep pace with the age
to be equal to ...; to be on a level with ...
Từ điển Việt - Việt
ngang tầm
|
trạng từ
cùng một cỡ
xây dựng thành phố ngang tầm khu vực