Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngang tàng
[ngang tàng]
|
Unusually proud, extraordinarily proud.
unbridled, ungovernable, uncontrollable, unrestrained; unruly
Từ điển Việt - Việt
ngang tàng
|
tính từ
nghênh ngang, không khuất phục ai
tính khí ngang tàng; năm năm trời bể ngang tàng (Truyện Kiều)