Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngừng bước
[ngừng bước]
|
Stop advancing, stop [going], come to a stop.
stop, stop walking
Từ điển Việt - Việt
ngừng bước
|
động từ
không tiến lên nữa
không ngừng bước trước khó khăn