Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người phát ngôn
[người phát ngôn]
|
spokesman; spokeswoman; spokesperson
Từ điển Việt - Việt
người phát ngôn
|
danh từ
người thay mặt cho một cơ quan nhà nước, một tổ chức tỏ bày ý kiến
người phát ngôn của bộ ngoại giao