Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người nhận
[người nhận]
|
receiver; presentee; addressee; recipient
Chuyên ngành Việt - Anh
người nhận
[người nhận]
|
Kinh tế
recipient
Xây dựng, Kiến trúc
recipient