Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
người mới vào nghề
[người mới vào nghề]
|
entrant; novice; beginner; greenhorn; tenderfoot; neophyte