Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngăn cách
[ngăn cách]
|
Separate, detach; paritition off;
One's own gaden and the next one are separated by a wall.
Từ điển Việt - Việt
ngăn cách
|
động từ
không cho thông nhau
bức tường ngăn cách trong ngoài