Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngăm ngăm
[ngăm ngăm]
|
xem ngăm (láy).
dark-complexioned; sunburnt, tanned
somewhat, slightly
Từ điển Việt - Việt
ngăm ngăm
|
tính từ
nước da hơi đen
mình đen ta cũng ngăm ngăm, mẹ ta thách cưới một trăm quan tiền (ca dao)
hơi đau bụng
ăn phải thứ gì không tiêu, bụng ngăm ngăm suốt