Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ngóng tin
|
động từ
sốt ruột chờ tin
mẹ ngồi tựa cửa ngóng tin con