Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ngàn Tây
|
danh từ
núi rừng ở phía tây
rèm châu mưa cuốn ngàn Tây sớm chiều