Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngàm
[ngàm]
|
slot; groove; ratchet
Từ điển Việt - Việt
ngàm
|
danh từ
chỗ khấc ở đầu thanh gỗ hay sắt để đặt khớp với đầu thanh khác cho chặt
làm cho chí tái chí tam, rồi ra đố lại vào ngàm mới thôi ((Nhị Độ Mai)