Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngồi xếp bằng
[ngồi xếp bằng]
|
to sit cross-legged
Từ điển Việt - Việt
ngồi xếp bằng
|
ngồi gập hai chân lại, xoè đầu gối ra hai bên
các vị sư ngồi xếp bằng để thiền định