Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngã tư
[ngã tư]
|
intersection; crossroads
Where's the crossroads? - It's straight ahead !
Turn left at the next crossroads!
Từ điển Việt - Việt
ngã tư
|
danh từ
nơi hai con đường bắt tréo nhau
ngã tư này là nơi thường xảy ra tai nạn