Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngã lòng
[ngã lòng]
|
Lose heart, lose courage, be despondent, be cast down, be dejected
moments of discouragement
Từ điển Việt - Việt
ngã lòng
|
động từ
thiếu kiên trì, quyết tâm
không ngã lòng trước thất bại