Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngày xưa
[ngày xưa]
|
formerly; in the old days ; in olden times/days
It would be like olden times
People once believed that ...
Từ điển Việt - Việt
ngày xưa
|
danh từ
thời kì đã qua rất lâu
chuyện ngày xưa; thong dong lại hỏi ngón đàn ngày xưa (Truyện Kiều)