Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
next world
|
next world
next world (n)
afterlife, life after death, eternal life, spirit world, hereafter (formal), sweet hereafter (formal), happy hunting ground