Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
newspaperman
['nju:zpeipə,mæn]
|
danh từ
nhà báo
chủ báo, chủ hãng thông tin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
newspaperman
|
newspaperman
newspaperman (n)
reporter, journalist, correspondent, newshound, newshawk (US, informal), newsman