Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
newscaster
['nju:zkɑ:stə]
|
Cách viết khác : news-reader ['nju:z,ri:də]
danh từ
người phát thanh bản tin ở đài
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
newscaster
|
newscaster
newscaster (n)
broadcaster, telecaster, anchor, announcer