Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
newfangled
|
newfangled
newfangled (adj)
novel, new, innovative, up-to-date, up-to-the-minute, modern
antonym: old-fashioned