Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
neurobiology
|
Kỹ thuật
sinh học thần kinh
Từ điển Anh - Anh
neurobiology
|

neurobiology

neurobiology (nr-ō-bī-ŏlʹə-jē, nyr-) noun

The biological study of the nervous system or any part of it.

neurobiologʹical (-bīə-lŏjʹĭ-kəl) adjective

neurobiolʹogist noun