Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
netting
['netiη]
|
danh từ
lưới, mạng lưới
sự đánh lưới, sự giăng lưới
sự đan (lưới...)
nguyên liệu làm lưới; vải màn